Đặt hàng theo yêu cầu
Cách chọn Chiều Rộng Dây
- Rộng Đầu Dây: Đo tại vị trí gắn dây vào mặt đồng hồ và lấy khoảng cách (bên trong) giữa 2 càng gắn dây.
- Rộng Đuôi Dây – Vị trí 2: Đo tại vị trí gắn dây vào khóa và lấy khoảng cách (bên trong) giữa 2 mép khóa.
Cách chọn Chiều Dài Dây
Bạn có thể tham khảo bảng khuyến nghị chiều dài dây dưới đây.
- Size Dài tiêu chuẩn cho Nam: M (120/75mm)
- Size Dài phổ thông cho Nữ: S (115/70mm)
Size | Chu vi cổ tay | Chiều dài dây (Dây lỗ/ Dây khóa) |
SS | 127 – 139 mm | 100/65 mm |
XXS | 140 – 152 mm | 105/65 mm |
XS | 152 – 164 mm | 110/70 mm |
S | 165 – 177 mm | 115/70 mm |
M | 178 – 190 mm | 120/75 mm |
L | 191 – 202 mm | 125/75 mm |
XL | 203 – 215 mm | 130/80 mm |
XXL | 216 – 228 mm | 135 / 80 mm |
Cách đo Chu Vi Cổ Tay
Sử dụng thước dây đo vòng quanh vị trí bạn hay đeo dây đồng hồ.
Nếu không có thước dây, bạn có thể dùng 1 sợi dây (không co dãn), lấy dấu rồi trải thẳng ra mặt phẳng và đo bằng thước thẳng.
Hướng dẫn chọn Size Dây Lưng
Thông thường, Size dây lưng sẽ là size quần cộng thêm 2 size.
Số đo vòng eo cần phải lớn hơn hoặc bằng Size dây lưng.
Size dây lưng | Vòng eo | Size quần |
30 | 76 – 80 cm (30 – 31.9 in) | 28 – 30 |
32 | 81 – 85 cm (32 – 33.9 in) | 30 – 32 |
34 | 86 – 90 cm (34 – 35.9 in) | 32 – 34 |
36 | 91 – 96 cm (36 – 37.9 in) | 34 – 36 |
38 | 97 – 101 cm (38 – 39.9 in) | 36 – 38 |
40 | 102 – 106 cm (40 – 41.9 in) | 38 – 40 |
42 | 106 -1 10 cm (42 – 43.9 in) | 40 – 42 |
44 | 111 – 115 cm (44 – 45.9 in) | 42 – 44 |
*Dây lưng của nhà Heritela thường được làm với 5 lỗ tiêu chuẩn.